Có 2 kết quả:
說道 shuō dao ㄕㄨㄛ • 说道 shuō dao ㄕㄨㄛ
shuō dao ㄕㄨㄛ [shuō dào ㄕㄨㄛ ㄉㄠˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss
(2) reason (behind sth)
(2) reason (behind sth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shuō dao ㄕㄨㄛ [shuō dào ㄕㄨㄛ ㄉㄠˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to discuss
(2) reason (behind sth)
(2) reason (behind sth)
Bình luận 0